dishwashing detergent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishwashing detergent+ Noun
- chất tẩy rửa chén đĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dishwasher detergent dishwashing liquid
Lượt xem: 1353